ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khách hàng" 2件

ベトナム語 khách hàng
button1
日本語 お客さん、顧客
例文
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない
マイ単語
ベトナム語 khách hàng
button1
日本語 お客様
例文
Khách hàng đang đợi bên ngoài.
客は外で待っている。
マイ単語

類語検索結果 "khách hàng" 1件

ベトナム語 tầng lớp khách hàng
button1
日本語 客層
例文
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khách hàng" 14件

Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
ビジネスクラス客はラウンジを使用できる
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
khách hàng khó tính
気難しいお客さん
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ.
客はサービスに苦情を言う。
Tôi muốn tiếp cận khách hàng mới.
新しい顧客にアプローチする。
Khách hàng đang đợi bên ngoài.
客は外で待っている。
Khách hàng gửi khiếu nại về dịch vụ.
客はサービスに苦情を言う。
Chúng tôi thu thập ý kiến từ khách hàng.
顧客から意見を収集する。
Không được lộ thông tin cá nhân của khách hàng.
顧客の個人情報を漏らしてはいけない。
Chúng tôi làm khảo sát khách hàng.
顧客調査を行う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |